Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se commander


[se commander]
tự động từ
sai khiến được, muốn mà có được
La sympathie ne se commande pas
cảm tình không thể sai khiến được
phải qua (lẫn nhau)
Des chambres qui se commandent
những gian phòng vào phòng nọ phải qua phòng kia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.